ổn định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổn định+ adj
- stable; settled
- đời sống ổn định
life is stable
- đời sống ổn định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổn định"
Lượt xem: 568